 | [chẳng cần] |
|  | not to need |
|  | Anh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đó |
| He doesn't need to be reminded about it |
|  | Chẳng cần kỹ năng gì đặc biệt, mà chỉ cần luyện tập chút ít thôi |
| There's no need for any special skills, just some practice |
|  | Tôi chẳng cần biết nó thích hay không thích |
| I don't care whether he likes it or not |